nghỉ đẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghỉ đẻ+
- Take one's maternity live
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghỉ đẻ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghỉ đẻ":
nghe hơi nghèo khó nghèo khổ nghệ sĩ nghi hoặc nghi kỵ nghỉ hè nghỉ hưu nghị hòa nghị sĩ more... - Những từ có chứa "nghỉ đẻ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 527